Dàn dựng cảnh và blocking cảnh:
Tìm cách pha trộn blocking diễn xuất và dàn dựng là bước đầu tiên và rất quan trọng để trở thành đạo diễn. Khi đạo diễn tạo các lớp lang thông qua vị trí đặt máy quay, chuyển động máy, và blocking diễn xuất, họ có thể xây dựng vô số sự kết hợp mang lại hiệu quả tâm lý đáng kể với người xem, dẫn dắt người xem đến điểm chạm cảm xúc.
Blocking là gì:
Thuật ngữ blocking diễn xuất/blocking sân khấu/blocking diễn viên nói đến cách một hoặc nhiều diễn viên di chuyển xung quanh không gian nhất định. Blocking có thể là blocking trong sân khấu, cảnh phim, hoặc chương trình truyền hình. Thậm chí, blocking có thể bao gồm cả diễn tập blocking để giúp làm rõ chủ ý đằng sau mỗi chuyển động và làm cho chúng mượt mà. Blocking không chỉ là nơi các diễn viên di chuyển xuyên suốt một cảnh, mà còn là cách họ tương tác với môi trường của họ. Thuật ngữ này có thể bao gồm cả ngôn ngữ cơ thể.
Trong làm phim, blocking được hiểu giống như blocking trong sân khấu. Tuy nhiên, sân khấu có không gian bị giới hạn. Trong khi đó, blocking phim có thể bao gồm di chuyển đạo cụ, phương tiện đi lại, và nhiều địa điểm khác nhau. Điều quan trọng là diễn viên và đạo diễn có thể hiểu được sức mạnh của blocking diễn xuất.
Dàn dựng là gì:
Dàn dựng là vị trí và chuyển động của các vật thể trong khuôn hình, cũng như máy quay trong mối quan hệ tương quan với blocking diễn xuất. Dàn dựng được bàn đến ít hơn, nhưng có tầm quan trọng tương đương với blocking cảnh. Đa số mọi người nghĩ đến kỹ thuật dàn dựng cảnh như một phần nhỏ trong quay phim. Điều này chỉ đúng một phần. Bên cạnh ánh sáng, công việc của nhà quay phim bao gồm làm việc với đạo diễn để lên kế hoạch vị trí máy quay, chuyển động, và vùng nét – tất cả nhằm phục vụ kể chuyện thị giác.
Khi blocking và dàn dựng phối hợp nhịp nhàng với nhau, bạn sẽ có thể tạo ra một câu chuyện thị giác giàu ẩn ý, thay vì một cảnh có tính chức năng đơn thuần.
1. Nghệ thuật dàn dựng của Stanley Kubrick qua bộ phim A Clockwork Orange.
Stanley Kubrick bắt đầu sự nghiệp với nghề nhiếp ảnh. Bạn có thể dễ dàng nhận thấy ông rất chú ý và cẩn thận xây dựng chi tiết bố cục trong từng cú máy của ông. Blocking diễn xuất có thể tối giản, nhưng nếu đã chọn để diễn viên đứng yên xuyên suốt phần lớn cảnh quay thì phần dàn dựng của bạn cần tạo dấu ấn.
Cách Kubrick block và dàn dựng cảnh chỉ là một trong nhiều yếu tố làm nên sức nặng trong tác phẩm của ông, bên cạnh nhiều yếu tố khác như âm nhạc, dựng phim, thiết kế sản xuất. Những yếu tố khác này cũng góp phần vào blocking và dàn dựng.
So với các đạo diễn khác, những chuyển động của Stanley Kubrick tinh tế và tối giản hơn. Tuy nhiên, dàn dựng của ông có nhiều lớp lang ý nghĩa và ẩn ý. Ví dụ, hãy phân tích một cảnh trong phim A Clockwork Orange.
Bạn có thể tìm hiểu thêm chi tiết trong video sau đây (phần của đạo diễn Stanley Kubrick):
https://www.youtube.com/watch?v=o-4rk3T8PbQ&t=32s
Tương tự với nhiếp ảnh, Kubrick dàn dựng các cảnh để mỗi khuôn hình đơn lẻ có thể truyền tải một câu chuyện hoàn chỉnh.
Trong cảnh này, băng nhóm Droogs được sắp đặt theo hình tam giác, với chân của Georgie duỗi ra chỉ về phía Dim. Khi Alex đi xuống cầu thang, nhóm Droogs nhìn lên Alex đang cầm gậy. Phía đầu cùn của cây gậy cũng chĩa xuống phía Dim. Khi anh ta hỏi về cuộc viếng thăm bất ngờ, tất cả mọi con mắt đều đổ dồn về Georgie (đồng thời cũng giúp điều hướng mắt người xem). Sau đó là cú cắt đầu tiên.
Dim ngồi trong khuôn hình, với nụ cười nịnh bợ. Khi Georgie tựa người vào, khán giả có thể thấy sự thay đổi về đổ bóng của anh ta ở trong hậu cảnh. Có một điềm báo đang nhằm vào mặt anh ta. Bằng cách dàn dựng George và Dim như trên, khán giả có thể thấy cả hai diễn xuất cùng một lúc.
Đối với hướng mắt của diễn viên, chúng được hướng về phía bên trái máy quay. Nhưng khi cắt sang Alex, mắt anh ta cũng hướng về phía bên trái máy quay. Quy luật 180 độ đã bị phá vỡ.
Tiếp theo, khi cắt sang cú máy cỡ cảnh rộng, đầu nhọn của cây gậy chĩa về phía Dim. Hãy chú ý cách cái bóng trên tường điều hướng mắt người xem. Thông qua cảnh phim biểu tượng dương vật này, Kubrick đã trình bày một khoảnh khắc rất rõ ràng về sự đe dọa và tính thượng đẳng.
Toàn bộ cảnh phim xoay quanh hóc môn testosterone, cấp bậc alpha, những hình vẽ graffiti trên tường, phục trang cái khố, gậy của Alex – đều hỗ trợ khắc họa chủ đề tượng dương vật phía sau cảnh này, cũng như của toàn bộ phim.
Tham khảo
2. Nghệ thuật dàn dựng cảnh của Steven Spielberg
Ví dụ đầu tiên là bộ phim Minority Report của đạo diễn Steven Spielberg.
Cảnh phim bắt đầu với cú máy cận của một quả cầu nhỏ vân gỗ. Đây là một kỹ thuật dàn dựng phổ biến trong các phim của Steven Spielberg. Ông thường bắt đầu với cú máy cận của một đạo cụ quan trọng, phục vụ chức năng như một thủ pháp ẩn ý cho mục đích của toàn bộ cảnh phim.
Đạo cụ này dẫn đến cuộc hội thoại giữa các nhân vật, cho thấy sự thay đổi trong blocking diễn xuất. Vị trí vật lý của các diễn viên thể hiện quan điểm cá nhân của họ, với Witwer (Colin Farrell) ở một bên căn phòng trong khi nhóm ba người còn lại - đại diện cho phe phản diện ở phía bên kia. Spielberg sử dụng kế hoạch blocking này để tạo ra một sự chia đôi thị giác trong cảnh phim.
Blocking cũng bao gồm ngôn ngữ cơ thể:
- Knott quay quay chiếc mũ.
- Jad ra đi với một nụ cười khẩy.
- Fletcher đùa cợt ở giữa.
Khi Witwer tiếp tục thoại, khán giả nhanh chóng được giới thiệu về người hùng của bộ phim – John Anderton (Tom Cruise). Steven Spielberg sử dụng quả bóng gỗ như một thủ pháp ẩn ý, và Anderton lăn nó cho Witner - như một trợ giúp về mặt thị giác, để trình bày về sự tiền định.
Sau đó đạo diễn cắt đến một cú máy trung tính đằng sau Fletcher. Khung hình giờ đây được chia cắt đều giữa Anderton và Witwer. Người xem như bị kẹt ở giữa được gợi ý phải đưa ra quyết định lựa chọn Anderton hay Witwer.
Để tiếp tục blocking, Anderton ngồi xuống, hoàn toàn thoải mái với niềm tin của anh ta và khái niệm chung về tiền-tội ác. Anderton có khả năng lấy đi tự do của người khác. Do đó, Spielberg đã cho anh ta cầm nắm biểu tượng của quyền lực này trong lòng bàn tay, quả cầu nghi phạm tội ác. Cú máy cận kể cho người xem khoảnh khắc này là rất quan trọng.
Blocking và dàn dựng có mối quan hệ trực tiếp và tương quan với nhau. Mỗi yếu tố này giúp truyền đạt thông tin và thêm hiệu quả cho yếu tố kia.
Cuối cùng, Witwer giới thiệu rằng anh ta đã có giấy phép cho phép khám phá sâu hơn về công nghệ và sự vận hành của tiền-tội ác. Thoại duy nhất, cỡ cảnh và diễn xuất mạnh mẽ của diễn viên đã cho phép Spielberg thay đổi ý nghĩa của từng khoảnh khắc xuyên suốt một cảnh phim. Video chi tiết mời bạn xem dưới phần comment nha.
https://www.youtube.com/watch?v=o-4rk3T8PbQ&t=32s
3. Nghệ thuật dàn dựng của Alejandro Inarritu
Ví dụ thứ ba là từ bộ phim Birdman của đạo diễn Alejandro González Iñárritu.
Khi dàn dựng bất kì cú máy dài nào, hãy đảm bảo các thông tin quan trọng luôn nhìn thấy được, và không quên tận dụng hướng mắt. Bạn có thể xem cảnh phim trong video sau đây:
https://www.youtube.com/watch?v=cY3xnftkqjY
Chuyển động của Sam (Emma Stone) dẫn dắt máy quay đến thợ may Larry. Alejandro González Iñárritu sử dụng gương để mở rộng góc nhìn của người xem. Đây là ví dụ về cách thiết kế mỹ thuật có thể giúp nâng tầm hiệu quả của đạo diễn.
Hãy chú ý đến cách các diễn viên được đặt tại những chiều sâu khác nhau trong khuôn hình:
- Larry ở gần
- Mike (Edward Norton) ở giữa
- Cái bóng phản chiếu Sam ở phía sau
Iñárritu di chuyển Larry (Naomi Watts) ra khỏi tầm nhìn khi Lesley bước vào. Cách này tạo không gian để nhìn thấy Lesley khi cô nói chuyện với Mike.
Larry quay trở lại khuôn hình, và chắn tầm nhìn thấy Sam của Lesley. Những hành động trên màn ảnh kể cho khán giả điều gì về từng nhân vật này?
Mike vừa ngưỡng mộ vừa phê phán hình ảnh của anh ta trong gương.
Sam đang nghe điện thoại và bị xao nhãng trong hậu cảnh.
Lesley tập trung vào công việc của cô, nhưng cũng đang vội.
Tấm gương làm cho người xem luôn luôn nhận thức được rằng Sam vẫn đang ở trong căn phòng. Khi Larry hoàn thành lời thoại, Lesley di chuyển về phía máy quay để phàn nàn về sự thiếu chín chắn của Mike và sự chậm chạp của Sam.
Khi Mike cuối cùng tiết lộ rằng thực ra Sam đang ở trong căn phòng này, Inarritu cho người xem một cái nhìn cận về phản ứng của Lesley. Đây là khoảnh khắc rất quan trọng. Ông sử dụng blocking thông minh để đạt đến cú máy cận vào khoảnh khắc chính xác này.
(Nguồn: Studiobinder)
Tham khảo